Từ điển Thiều Chửu
矉 - tần
① Trợn mắt. ||② Tức giận cau trán lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
矉 - tần
(văn) ① Trợn mắt; ② Cau trán lại (vì tức giận).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
矉 - tần
Trợn mắt lên giận dữ — Cau mày lại.